4. Nghiên cứu khoa học
|
4.1. Lĩnh vực nghiên cứu
|
|
Hướng nghiên cứu chính
|
Chính sách thuế, quản lý thuế
|
Chuyên ngành nghiên cứu
|
Tài chính công
|
4.2. Các công trình khoa học đã công bố
|
4.2.1. Sách giáo trình, sách chuyên khảo
|
Năm xuất bản
|
Tên sách
|
Mức độ tham gia
(là chủ biên, là đồng tác giả, tham gia viết một phần)
|
Nơi xuất bản
|
2017
|
Giáo trình quản lý tài sản công
|
Tham gia viết
|
NXB ĐH KTQD
|
2013
|
Bài tập Thuế quốc tế
|
Tham gia viết
|
NXB ĐH KTQD
|
2019
|
Báo cáo thường niên thị trường tài chính 2018: Cải cách ngân sách Nhà nước thuế và phí
|
Tham gia viết
|
NXB ĐH Quốc Gia TP HCM
|
4.2.2. Các bài báo đăng trên tạp chí khoa học trong nước
|
Năm công bố
|
Tên bài báo
|
Tên, số tạp chí công bố, trang tạp chí
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
09/2015
|
Chuyển giá quốc tế trong các công ty đa quốc gia tại Việt Nam
|
Tạp chí Kinh tế & Phát triển
|
Đồng tác giả
|
03/2013
|
Vai trò của chính sách thuế trong việc hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
Tạp chí Kinh tế & Phát triển
|
Đồng tác giả
|
4.2.3. Các bài báo đăng trên tạp chí khoa học nước ngoài
|
Năm công bố
|
Tên bài báo
|
Tên, số tạp chí công bố, trang tạp chí
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
2018
|
Impacts of Direct and Indirect Tax Reforms in Vietnam: A CGE Analysis
|
MPRA Paper
|
Đồng tác giả
|
2019 |
Impacts of Direct and Indirect Tax Reforms in Vietnam: A CGE Analysis
|
Economies 2019, 7(2), 50 |
Đồng tác giả
|
4.2.4. Các báo cáo hội nghị, hội thảo trong nước
|
Thời gian hội thảo
|
Tên báo cáo khoa học
|
Tên hội thảo
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
Địa điểm tổ chức hội thảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.5. Các báo cáo hội nghị, hội thảo quốc tế
|
Thời gian hội thảo
|
Tên báo cáo khoa học
|
Tên hội thảo
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
Địa điểm tổ chức hội thảo
|
06/2018
|
Impacts of Direct and Indirect Tax Reforms in Vietnam: A CGE Analysis
|
The Public Economic Theory (PET) International Conference
|
Co-author
|
Hue, Vietnam
|
07/2019
|
Tax Buoyancy and Its Determinants in Vietnam
|
WEAI 94th
|
Co-author
|
San Francisco, US
|
4.3. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ nghiên cứu khoa học các cấp
|
Thời gian thực hiện
|
Tên chương trình, đề tài
|
Cấp quản lý đề tài
|
Trách nhiệm tham gia trong đề tài
|
Tình trạng đề tài
(đã nghiệm thu/chưa nghiệm thu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.4. Giải thưởng về nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước
|
Năm
|
Hình thức và nội dung giải thưởng
|
Tổ chức trao tặng
|
|
|
|
4.5. Kinh nghiệm hướng dẫn NCS
|
Họ tên NCS
|
Đề tài luận án
|
Cơ sở đào tạo
|
Thời gian đào tạo
|
Vai trò hướng dẫn
|
|
|
|
|
|
4.6. Những thông tin khác về nghiên cứu khoa học
|
Tham gia các tổ chức, hiệp hội ngành nghề; thành viên ban biên tập các tạp chí khoa học trong và ngoài nước; thành viên các hội đồng quốc gia, quốc tế…
|
Tên tổ chức
|
Vai trò tham gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|